"Số to không lo chết đói" câu nói thể hiện sự đầy đủ khi dùng những số sim gồm có nhiều số từ 5 trở lên (6, 7, 8, 9) có thể đảo ngược hoặc xuôi. Đầu số to 09898xxxxx thể hiện đầu xuôi, dưới đây là danh sách sim viettel thể hiện điều đó.
Đăng ký thông tin chính chủ, giao sim tận nơi, thanh toán tại nhà trên toàn quốc.
Danh sách sim viettel đầu 09898xxxxx
0989.845.733 = 320,000
0989.870.455 = 320,000
0989864594 = 390,000
098.98.8.01.72 = 390,000
0989.867.340 = 390,000
0989.881.534 = 390,000
0989.86.75.44 = 450,000
0989881062 = 480,000
09898.34.655 = 490,000
0989817600 = 520,000
09898.54.661 = 540,000
09.89.87.39.35 = 550,000
09.89.87.86.23 = 550,000
0989.81.91.60 = 550,000
0989.819.711 = 550,000
0989.839.452 = 550,000
0989.86.10.14 = 550,000
0989.86.73.70 = 550,000
0989.869.520 = 550,000
0989.879.720 = 550,000
0989.88.75.72 = 550,000
0989.89.66.41 = 550,000
098980.56.46 = 550,000
0989.832.090 = 610,000
0989.806.406 = 660,000
0989.818.461 = 660,000
0989.82.46.64 = 660,000
0989.858.064 = 660,000
0989.88.22.37 = 660,000
0989.882.455 = 660,000
0989.89.67.19 = 660,000
0989.89.67.48 = 660,000
0989.892.783 = 660,000
09898.14.696 = 660,000
09898.75.369 = 660,000
0989.80.7772 = 700,000
0989.84.9876 = 700,000
0989.88.5159 = 700,000
0989.82.02.12 = 720,000
0989.866.483 = 720,000
0989.813.810 = 800,000
0989.83.2278 = 800,000
0989.889.743 = 800,000
0989.83.1636 = 850,000
0989858357 = 880,000
098.98766.23 = 900,000
0989.858.020 = 900,000
0989.86.56.90 = 900,000
0989811285 = 940,000
0989.826.189 = 950,000
0989830255 = 990,000
0989.836.292 = 1,000,000
0989.8383.48 = 1,000,000
0989.8386.05 = 1,000,000
0989.8386.51 = 1,000,000
0989.858.303 = 1,000,000
0989.821.621 = 1,120,000
0989.8822.06 = 1,120,000
0989.81.5775 = 1,140,000
0989847066 = 1,200,000
0989.86.75.85 = 1,200,000
0989.835.499 = 1,300,000
0989.8688.71 = 1,300,000
0989.87.89.80 = 1,400,000
0989816179 = 1,500,000
098.980.5552 = 1,500,000
0989.862.867 = 1,500,000
0989.885.139 = 1,500,000
0989.886.737 = 1,500,000
09898.395.98 = 1,500,000
098.98.22296 = 1,520,000
0989.84.86.85 = 1,520,000
0989.889.582 = 1,520,000
0989.84.2014 = 1,570,000
0989.824.586 = 1,600,000
0989.80.41.42 = 1,700,000
0989821699 = 1,800,000
0989.850.858 = 1,800,000
0989.86.82.87 = 1,850,000
0989.889.055 = 2,200,000
0989.80.85.87 = 2,400,000
0.98.98.98.502 = 2,440,000
0989888331 = 2,860,000
0989858179 = 2,940,000
0989.846.486 = 2,940,000
0989886066 = 3,260,000
0989889358 = 3,260,000
09898.40111 = 3,350,000
0989881279 = 3,530,000
0989.899.676 = 4,180,000
0989866068 = 4,650,000
0989.89.4078 = 5,580,000
0989.89.89.30 = 5,810,000
0989888365 = 6,320,000
0989.88.79.68 = 6,980,000
0989.86.2368 = 11,160,000
0989888860 = 14,080,000
09.8985.8988 = 14,080,000
0989.86.99.68 = 25,800,000
0989858888 = 480,000,000
Quý khách lưu ý:
Giá sim có thể thay đổi theo thời gian mà bài viết ko thể sửa kịp, bằng cách gõ lại số cần mua lên công cụ tìm kiếm trên website hoặc liên hệ trực tiếp số holine để được hỗ trợ tốt nhất.
Đại lý sim số đẹp Viettel - simviettel.net / simviettel.vn / simviettel.org
Hân hạnh phụ vụ!